--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hide out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unlicked
:
không chải chuốt
+
duplicity
:
trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng
+
stricken
:
đánh, đậpto strike one's hand on the table đập tay xuống bànto strike a blow đánh một cúto strike hands (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tayship strikes rock tàu va phải đátree struck by lightning cây bị sét đánhto be stricken with paralysis bị tê liệt
+
re-trace
:
vạch lại, kẻ lại, vẽ lại
+
blind-story
:
(kiến trúc) gác không cửa sổ; tầng vòm không cửa sổ (ở nhà thờ)